



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | 12 | 45% |
Chủ | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 15 | 17% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | 4 | 80% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% | |
Tất cả | 11 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 | 13 | 18% |
Chủ | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 1 | 9 | -30 | 1 | 18 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 4 | -17 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -13 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% | |
Tất cả | 10 | 0 | 1 | 9 | -19 | 1 | 18 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
|
20 | 20 | 41 | 41 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
-0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Saint Louis Athletica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Leon (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Leon (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
4.5
2
X
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Club Necaxa (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club Necaxa (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Tijuana Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Queretaro (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Juarez FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Juarez FC (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Cruz Azul (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Juarez FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club Necaxa (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Cruz Azul (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Cruz Azul (W)
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Queretaro (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Queretaro (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Mazatlan FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Tijuana Nữ
Mazatlan FC (W)
Tijuana Nữ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5/4
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Cruz Azul (W)
Mazatlan FC (W)
Cruz Azul (W)
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
B
|
6/6.5
2.5/3
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
B
|
7
3
X
H
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
|
03 | 0 9 | 03 | 0 9 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Santos Laguna (W)
Mazatlan FC (W)
Santos Laguna (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Mazatlan FC (W)
Tijuana Nữ
Mazatlan FC (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 1 | 3 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 6
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.6
-
11 Tổng số mất bàn 36
-
1.1 Trung bình mất bàn 3.6
-
50% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 90%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | 1 | 5 | 3 | 1 | 4 | 7.9 | 3.1 |
10 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 5.0 |
9 | 1 | 1 | 5 | 4 | 0 | 3 | 12.1 | 3.6 |
8 | 2 | 1 | 6 | 5 | 0 | 4 | 12.7 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 10.8 | 3.4 |
6 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 8.5 | 3.6 |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.7 | 3.8 |
4 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 3 | 8.8 | 3.8 |
3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.7 | 3.2 |
2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9.3 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Saint Louis Athletica |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
|
6 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Saint Louis Athletica
|
14 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
|
21 Ngày |
Mazatlan FC (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
|
3 Ngày |
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
9 Ngày |
Mex MFW
|
Toluca (W)
Mazatlan FC (W)
|
13 Ngày |