So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SK CUP
|
Al-Jabalain
Al-Fateh SC
Al-Jabalain
Al-Fateh SC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al-Jabalain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Abha
Al-Jabalain
Abha
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Baten
Al-Jabalain
Al-Baten
Al-Jabalain
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Baten
Al-Jabalain
Al-Baten
Al-Jabalain
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
Al Safa(KSA)
|
12 | 42 | 12 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Jabalain
Al-Jndal
Al-Jabalain
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Abha
Al-Jabalain
Abha
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Najma(KSA)
Al-Jabalain
Al-Najma(KSA)
Al-Jabalain
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al Jubail
Al-Jabalain
Al Jubail
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Jabalain
Al-Tai
Al-Jabalain
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Suqoor
Al-Jabalain
Al-Suqoor
Al-Jabalain
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Jabalain
Al-Hazm
Al-Jabalain
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Jeddah Club
Al-Jabalain
Jeddah Club
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al-Adalh
Al-Jabalain
Al-Adalh
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Zlfe
Al-Jabalain
Al-Zlfe
Al-Jabalain
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al-Arabi
Al-Jabalain
Al-Arabi
|
00 | 33 | 00 | 33 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KSA D1
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Uhud Medina
Al-Jabalain
Uhud Medina
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Jabalain
Al-Faisaly Harmah
Al-Jabalain
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al-Baten
Al-Jabalain
Al-Baten
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Al-Fateh SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPL
|
Al-Hazm
Al-Fateh SC
Al-Hazm
Al-Fateh SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPL
|
Al Ittihad Jeddah
Al-Fateh SC
Al Ittihad Jeddah
Al-Fateh SC
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SPL
|
Al-Fateh SC
Al-Feiha
Al-Fateh SC
Al-Feiha
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Atletico de Madrid B
Al-Fateh SC
Atletico de Madrid B
Al-Fateh SC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
CE Europa
Al-Fateh SC
CE Europa
Al-Fateh SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SPL
|
Al-Fateh SC
Al-Nassr FC
Al-Fateh SC
Al-Nassr FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SPL
|
Dhamk
Al-Fateh SC
Dhamk
Al-Fateh SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPL
|
Al-Fateh SC
Al Hilal
Al-Fateh SC
Al Hilal
|
20 | 3 4 | 20 | 3 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SPL
|
Al Wehda Mecca
Al-Fateh SC
Al Wehda Mecca
Al-Fateh SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPL
|
Al-Fateh SC
Al-Shabab
Al-Fateh SC
Al-Shabab
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al-Riyadh
Al-Fateh SC
Al-Riyadh
Al-Fateh SC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al-Fateh SC
Al Ittihad Jeddah
Al-Fateh SC
Al Ittihad Jeddah
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SPL
|
Al Khaleej Club
Al-Fateh SC
Al Khaleej Club
Al-Fateh SC
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SPL
|
Al-Feiha
Al-Fateh SC
Al-Feiha
Al-Fateh SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SPL
|
Al-Fateh SC
Al-Raed
Al-Fateh SC
Al-Raed
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Fateh SC
Al Kholood
Al-Fateh SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SPL
|
Al-Fateh SC
Al-Taawon
Al-Fateh SC
Al-Taawon
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPL
|
Al-Akhdoud
Al-Fateh SC
Al-Akhdoud
Al-Fateh SC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SPL
|
Al-Fateh SC
Al-Orubah
Al-Fateh SC
Al-Orubah
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPL
|
Al-Ettifaq
Al-Fateh SC
Al-Ettifaq
Al-Fateh SC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 14
-
2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 19
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Al-Jabalain |
||
---|---|---|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Jeddah Club
|
4 Ngày |
KSA D1
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
10 Ngày |
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Jabalain
|
28 Ngày |
Al-Fateh SC |
||
---|---|---|
SPL
|
Al-Fateh SC
Al-Qadasiya
|
3 Ngày |
SPL
|
Al-Nassr FC
Al-Fateh SC
|
24 Ngày |
SPL
|
Al-Fateh SC
Al-Ettifaq
|
30 Ngày |