Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | 27 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 29 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 13 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | 25 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 29 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | 25 | 25% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -6 | 5 | 21 | 20% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 17 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% | |
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | 12 | 38% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | 13 | 40% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG D1
|
Instituto
Godoy Cruz
Instituto
Godoy Cruz
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
Godoy Cruz
Instituto
Godoy Cruz
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
Godoy Cruz
Instituto
Godoy Cruz
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ARG D1
|
Godoy Cruz
Instituto
Godoy Cruz
Instituto
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ARG D1
|
Godoy Cruz
Instituto
Godoy Cruz
Instituto
|
31 | 31 | 42 | 42 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D2
|
Godoy Cruz
Instituto
Godoy Cruz
Instituto
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
ARG D2
|
Instituto
Godoy Cruz
Instituto
Godoy Cruz
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Godoy Cruz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG D1
|
Godoy Cruz
Barracas Central
Godoy Cruz
Barracas Central
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Platense
Godoy Cruz
CA Platense
Godoy Cruz
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Godoy Cruz
Velez Sarsfield
Godoy Cruz
Velez Sarsfield
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Godoy Cruz
Atletico Mineiro
Godoy Cruz
Atletico Mineiro
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
River Plate
Godoy Cruz
River Plate
Godoy Cruz
|
32 | 42 | 32 | 42 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Atletico Mineiro
Godoy Cruz
Atletico Mineiro
Godoy Cruz
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ARG D1
|
Godoy Cruz
Gimnasia LP
Godoy Cruz
Gimnasia LP
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Talleres Cordoba
Godoy Cruz
Talleres Cordoba
Godoy Cruz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Godoy Cruz
Sarmiento Junin
Godoy Cruz
Sarmiento Junin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Rosario Central
Godoy Cruz
Rosario Central
Godoy Cruz
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CON CSA
|
Godoy Cruz
Atletico Grau
Godoy Cruz
Atletico Grau
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CON CSA
|
Gremio (RS)
Godoy Cruz
Gremio (RS)
Godoy Cruz
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CON CSA
|
Sportivo Luqueno(N)
Godoy Cruz
Sportivo Luqueno(N)
Godoy Cruz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ARG D1
|
Deportivo Riestra
Godoy Cruz
Deportivo Riestra
Godoy Cruz
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Godoy Cruz
Atletico Tucuman
Godoy Cruz
Atletico Tucuman
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CON CSA
|
Godoy Cruz
Gremio (RS)
Godoy Cruz
Gremio (RS)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
San Martin San Juan
Godoy Cruz
San Martin San Juan
Godoy Cruz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ARG D1
|
Godoy Cruz
Lanus
Godoy Cruz
Lanus
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CON CSA
|
Godoy Cruz
Sportivo Luqueno
Godoy Cruz
Sportivo Luqueno
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ARG D1
|
Godoy Cruz
Independiente Rivadavia
Godoy Cruz
Independiente Rivadavia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Instituto
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG D1
|
Instituto
Argentinos Juniors
Instituto
Argentinos Juniors
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
Independiente
Instituto
Independiente
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
San Lorenzo
Instituto
San Lorenzo
Instituto
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Instituto
Union Santa Fe
Instituto
Union Santa Fe
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
CA Platense
Instituto
CA Platense
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ARG D1
|
Velez Sarsfield
Instituto
Velez Sarsfield
Instituto
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Instituto
River Plate
Instituto
River Plate
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
Instituto
Gimnasia LP
Instituto
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ARG C
|
Instituto(N)
CA Huracan
Instituto(N)
CA Huracan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Argentinos Juniors
Instituto
Argentinos Juniors
Instituto
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
ARG D1
|
Talleres Cordoba
Instituto
Talleres Cordoba
Instituto
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
Sarmiento Junin
Instituto
Sarmiento Junin
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ARG D1
|
Rosario Central
Instituto
Rosario Central
Instituto
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
Deportivo Riestra
Instituto
Deportivo Riestra
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ARG D1
|
Atletico Tucuman
Instituto
Atletico Tucuman
Instituto
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG C
|
Instituto(N)
Deportivo Madryn
Instituto(N)
Deportivo Madryn
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
San Martin San Juan
Instituto
San Martin San Juan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Lanus
Instituto
Lanus
Instituto
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
Godoy Cruz
Instituto
Godoy Cruz
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Argentinos Juniors
Instituto
Argentinos Juniors
Instituto
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 15 |
1 | 7 | 4 |
Chủ vs Last 15 |
3 | 5 | 4 |
Khách vs Top 15 |
2 | 1 | 8 |
Khách vs Last 15 |
5 | 5 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jorge Balino |
Điều khiển Godoy Cruz | 4 T 3 H 3 B |
Điều khiển Instituto | 4 T 3 H 3 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 5
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.5
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 40%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Godoy Cruz |
||
---|---|---|
ARG D1
|
San Lorenzo
Godoy Cruz
|
6 Ngày |
ARG D1
|
Godoy Cruz
Independiente
|
14 Ngày |
ARG D1
|
Independiente Rivadavia
Godoy Cruz
|
21 Ngày |
Instituto |
||
---|---|---|
ARG D1
|
Instituto
Lanus
|
7 Ngày |
ARG D1
|
San Martin San Juan
Instituto
|
14 Ngày |
ARG D1
|
Instituto
Atletico Tucuman
|
21 Ngày |