Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 8 | 8 | 1 | 38 | 9 | 38% |
Chủ | 12 | 8 | 2 | 2 | 9 | 26 | 8 | 67% |
Khách | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | 13 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% | |
Tất cả | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | 13 | 31% |
Chủ | 12 | 5 | 5 | 2 | 2 | 20 | 11 | 42% |
Khách | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | 12 | 21% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 5 | 9 | 11 | 41 | 5 | 46% |
Chủ | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | 6 | 62% |
Khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | 7 | 31% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 26 | 9 | 13 | 4 | 9 | 40 | 3 | 35% |
Chủ | 13 | 7 | 5 | 1 | 10 | 26 | 1 | 54% |
Khách | 13 | 2 | 8 | 3 | -1 | 14 | 10 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Cuiaba
Chapecoense SC
Cuiaba
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Cuiaba
Chapecoense SC
Cuiaba
Chapecoense SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Chapecoense SC
Cuiaba
Chapecoense SC
Cuiaba
|
22 | 22 | 23 | 23 |
0
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Cuiaba
Chapecoense SC
Cuiaba
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Cuiaba
Chapecoense SC
Cuiaba
Chapecoense SC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Chapecoense SC
Cuiaba
Chapecoense SC
Cuiaba
|
01 | 01 | 31 | 31 |
1/1.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CON CSA
|
Cuiaba
Chapecoense SC
Cuiaba
Chapecoense SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cuiaba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Operario PR
Cuiaba
Operario PR
Cuiaba
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
CRB
Cuiaba
CRB
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Cuiaba
Ferroviaria SP
Cuiaba
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Atletico Clube Goianiense
Cuiaba
Atletico Clube Goianiense
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Atletico Paranaense
Cuiaba
Atletico Paranaense
Cuiaba
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Cuiaba
Avai FC (SC)
Cuiaba
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Volta Redonda
Cuiaba
Volta Redonda
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Criciuma
Cuiaba
Criciuma
Cuiaba
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
America MG
Cuiaba
America MG
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Goias
Cuiaba
Goias
Cuiaba
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Amazonas FC
Cuiaba
Amazonas FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Remo Belem (PA)
Cuiaba
Remo Belem (PA)
Cuiaba
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Cuiaba
Botafogo SP
Cuiaba
Botafogo SP
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Coritiba (PR)
Cuiaba
Coritiba (PR)
Cuiaba
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D2
|
Gremio Novorizontino
Cuiaba
Gremio Novorizontino
Cuiaba
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Paysandu (PA)
Cuiaba
Paysandu (PA)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Athletic Club MG
Cuiaba
Athletic Club MG
Cuiaba
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D2
|
Cuiaba
Vila Nova (GO)
Cuiaba
Vila Nova (GO)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Cuiaba
Chapecoense SC
Cuiaba
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Operario PR
Cuiaba
Operario PR
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Chapecoense SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Atletico Paranaense
Chapecoense SC
Atletico Paranaense
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Criciuma
Chapecoense SC
Criciuma
Chapecoense SC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Vila Nova (GO)
Chapecoense SC
Vila Nova (GO)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Athletic Club MG
Chapecoense SC
Athletic Club MG
Chapecoense SC
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Paysandu (PA)
Chapecoense SC
Paysandu (PA)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Coritiba (PR)
Chapecoense SC
Coritiba (PR)
Chapecoense SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
CRB
Chapecoense SC
CRB
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Atletico Clube Goianiense
Chapecoense SC
Atletico Clube Goianiense
Chapecoense SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Volta Redonda
Chapecoense SC
Volta Redonda
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
America MG
Chapecoense SC
America MG
Chapecoense SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Remo Belem (PA)
Chapecoense SC
Remo Belem (PA)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Operario PR
Chapecoense SC
Operario PR
Chapecoense SC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Goias
Chapecoense SC
Goias
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Ferroviaria SP
Chapecoense SC
Ferroviaria SP
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Gremio Novorizontino
Chapecoense SC
Gremio Novorizontino
Chapecoense SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Amazonas FC
Chapecoense SC
Amazonas FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Cuiaba
Chapecoense SC
Cuiaba
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Atletico Paranaense
Chapecoense SC
Atletico Paranaense
Chapecoense SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
3 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 10 |
6 | 5 | 2 |
Khách vs Top 10 |
1 | 2 | 7 |
Khách vs Last 10 |
11 | 3 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Edina Batista |
Điều khiển Cuiaba | 1 T 1 H 3 B |
Điều khiển Chapecoense SC | 1 T 3 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 18
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | 6 | 10.4 | 5.3 |
26 | 3 | 0 | 7 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.1 |
25 | 4 | 0 | 6 | 6 | 3 | 1 | 10.0 | 4.7 |
24 | 5 | 0 | 5 | 4 | 4 | 2 | 9.1 | 5.9 |
23 | 3 | 0 | 7 | 5 | 1 | 4 | 7.6 | 5.4 |
22 | 2 | 1 | 7 | 4 | 4 | 2 | 10.1 | 6.1 |
21 | 6 | 0 | 4 | 3 | 2 | 5 | 10.7 | 3.9 |
20 | 4 | 1 | 5 | 5 | 3 | 2 | 9.0 | 4.6 |
19 | 4 | 2 | 4 | 4 | 1 | 5 | 10.3 | 4.3 |
18 | 6 | 0 | 4 | 5 | 3 | 2 | 10.8 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Cuiaba |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Vila Nova (GO)
Cuiaba
|
3 Ngày |
BRA D2
|
Cuiaba
Athletic Club MG
|
7 Ngày |
BRA D2
|
Paysandu (PA)
Cuiaba
|
11 Ngày |
Chapecoense SC |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
|
4 Ngày |
BRA D2
|
Amazonas FC
Chapecoense SC
|
8 Ngày |
BRA D2
|
Chapecoense SC
Gremio Novorizontino
|
13 Ngày |