Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 9 | 3 | 16 | 39 | 5 | 45% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | 6 | 60% |
Khách | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% | |
Tất cả | 22 | 8 | 7 | 7 | 3 | 31 | 6 | 36% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | 13 | 40% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 3 | 13 | -24 | 21 | 18 | 27% |
Chủ | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | 12 | 42% |
Khách | 10 | 1 | 1 | 8 | -24 | 4 | 19 | 10% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% | |
Tất cả | 22 | 5 | 5 | 12 | -9 | 20 | 19 | 23% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | 8 | 42% |
Khách | 10 | 0 | 1 | 9 | -11 | 1 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Juventude
Mirassol FC
Juventude
Mirassol FC
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Mirassol FC
Juventude
Mirassol FC
Juventude
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Juventude
Mirassol FC
Juventude
Mirassol FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mirassol FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Botafogo (RJ)
Mirassol FC
Botafogo (RJ)
Mirassol FC
|
30 | 33 | 30 | 33 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Gremio (RS)
Mirassol FC
Gremio (RS)
Mirassol FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Bahia(BA)
Mirassol FC
Bahia(BA)
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Fortaleza CE
Mirassol FC
Fortaleza CE
Mirassol FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
Cruzeiro (MG)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D1
|
Flamengo
Mirassol FC
Flamengo
Mirassol FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Vasco Gama
Mirassol FC
Vasco Gama
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Vitoria Salvador BA
Mirassol FC
Vitoria Salvador BA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D1
|
Ceara
Mirassol FC
Ceara
Mirassol FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Santos
Mirassol FC
Santos
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA D1
|
Palmeiras
Mirassol FC
Palmeiras
Mirassol FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Sport Club Recife (PE)
Mirassol FC
Sport Club Recife (PE)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Sao Paulo
Mirassol FC
Sao Paulo
Mirassol FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Internacional (RS)
Mirassol FC
Internacional (RS)
Mirassol FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BRA D1
|
Bragantino SP
Mirassol FC
Bragantino SP
Mirassol FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Atletico Mineiro
Mirassol FC
Atletico Mineiro
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Juventude
Mirassol FC
Juventude
Mirassol FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Gremio (RS)
Mirassol FC
Gremio (RS)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Mirassol FC
Bahia(BA)
Mirassol FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Juventude
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Juventude
Flamengo
Juventude
Flamengo
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Ceara
Juventude
Ceara
Juventude
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Juventude
Botafogo (RJ)
Juventude
Botafogo (RJ)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Juventude
Vasco Gama
Juventude
Vasco Gama
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BRA D1
|
Vitoria Salvador BA
Juventude
Vitoria Salvador BA
Juventude
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D1
|
Juventude
Corinthians Paulista (SP)
Juventude
Corinthians Paulista (SP)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Santos
Juventude
Santos
Juventude
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Juventude
Bahia(BA)
Juventude
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D1
|
Juventude
Sao Paulo
Juventude
Sao Paulo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D1
|
Cruzeiro (MG)
Juventude
Cruzeiro (MG)
Juventude
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D1
|
Juventude
Sport Club Recife (PE)
Juventude
Sport Club Recife (PE)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Juventude
Gremio (RS)
Juventude
Gremio (RS)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BRA D1
|
Bragantino SP
Juventude
Bragantino SP
Juventude
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA D1
|
Juventude
Fluminense (RJ)
Juventude
Fluminense (RJ)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Fortaleza CE
Juventude
Fortaleza CE
Juventude
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA D1
|
Juventude
Atletico Mineiro
Juventude
Atletico Mineiro
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Internacional (RS)
Juventude
Internacional (RS)
Juventude
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Juventude
Mirassol FC
Juventude
Mirassol FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Flamengo
Juventude
Flamengo
Juventude
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Juventude
Ceara
Juventude
Ceara
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
2 | 5 | 3 |
Chủ vs Last 10 |
8 | 4 | 0 |
Khách vs Top 10 |
2 | 1 | 6 |
Khách vs Last 10 |
4 | 2 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Davi de Oliveira Lacerda |
Điều khiển Mirassol FC | 1 T 1 H 0 B |
Điều khiển Juventude | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
Chấn thương
-
27 Gabriel Santana PintoRodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam 34
-
- Matheus de Sales CabralEwerthon Diogenes da Silva 2
-
15 Joao Vitor Vallony da SilvaNatã 36
-
Emerson Galego 18
-
Abner 23
-
Wilker Angel 4
-
Cipriano 5
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 9
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
10 Tổng số mất bàn 19
-
1 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0 | 7 | 9.2 | 4.7 |
22 | 6 | 0 | 4 | 4 | 1 | 5 | 10.8 | 3.6 |
21 | 6 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3 | 8.1 | 3.6 |
20 | 2 | 2 | 6 | 7 | 1 | 2 | 9.4 | 4.9 |
19 | 2 | 1 | 7 | 7 | 2 | 1 | 11.2 | 4.2 |
18 | 6 | 1 | 3 | 5 | 3 | 2 | 9.3 | 3.9 |
17 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 4.6 |
16 | 0 | 1 | 6 | 4 | 1 | 2 | 11.0 | 5.4 |
15 | 7 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 10.8 | 4.3 |
14 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 9.3 | 4.6 |
3 trận sắp tới
Mirassol FC |
||
---|---|---|
BRA D1
|
Atletico Mineiro
Mirassol FC
|
6 Ngày |
BRA D1
|
Mirassol FC
Bragantino SP
|
10 Ngày |
BRA D1
|
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
|
13 Ngày |
Juventude |
||
---|---|---|
BRA D1
|
Juventude
Internacional (RS)
|
6 Ngày |
BRA D1
|
Atletico Mineiro
Juventude
|
9 Ngày |
BRA D1
|
Juventude
Fortaleza CE
|
14 Ngày |