



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | 4 | 56% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 19 | 4 | 56% |
Khách | 9 | 5 | 0 | 4 | -3 | 15 | 5 | 56% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 18 | 3 | 8 | 7 | -4 | 17 | 12 | 17% |
Chủ | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | 10 | 22% |
Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | 12 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 42 | 1 | 72% |
Chủ | 10 | 10 | 0 | 0 | 23 | 30 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 12 | 8 | 38% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 16 | 83% | |
Tất cả | 18 | 11 | 4 | 3 | 20 | 37 | 3 | 61% |
Chủ | 10 | 8 | 1 | 1 | 17 | 25 | 1 | 80% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | 6 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
|
22 | 22 | 23 | 23 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1.5/2
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
21 | 21 | 41 | 41 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5/2
T
|
3
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5/2
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
11 | 11 | 32 | 32 |
1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-0.5
T
|
3.5
T
|
SW D1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
SW D1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Djurgardens
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SWEC-W
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Djurgardens
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Djurgardens
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Alingsas (W)
Nữ Djurgardens
Alingsas (W)
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Djurgardens
Nữ Brommapojkarna
Nữ Djurgardens
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Djurgardens
Nữ AIK Solna
Nữ Djurgardens
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
|
00 | 43 | 00 | 43 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Vaxjo (W)
Nữ Djurgardens
Vaxjo (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Djurgardens
Nữ Malmo
Nữ Djurgardens
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Brommapojkarna
Nữ Djurgardens
Nữ Brommapojkarna
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ AIK Solna
Nữ Djurgardens
Nữ AIK Solna
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Djurgardens
Alingsas (W)
Nữ Djurgardens
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Hammarby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Sollentuna FK (W)
Nữ Hammarby
Sollentuna FK (W)
Nữ Hammarby
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester United
Nữ Hammarby
Nữ Manchester United
Nữ Hammarby
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
FC Metalist 1925 (W)
Nữ Hammarby
FC Metalist 1925 (W)
|
11 | 5 4 | 11 | 5 4 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Alingsas (W)
Nữ Hammarby
Alingsas (W)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby(N)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby(N)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
9 | 2 | 1 |
Khách vs Top 7 |
6 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
7 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 31
-
1.8 Trung bình ghi bàn 3.1
-
16 Tổng số mất bàn 8
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 10.7 | 1.8 |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 10.3 | 2.0 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2 | 10.1 | 1.9 |
16 | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 0 | 12.7 | 2.0 |
15 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 11.1 | 3.1 |
14 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 11.0 | 0.9 |
13 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.9 | 1.6 |
12 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 10.9 | 1.7 |
11 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 1.4 |
10 | 2 | 0 | 5 | 5 | 1 | 1 | 9.4 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Nữ Djurgardens |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
6 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
|
13 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
|
20 Ngày |
Nữ Hammarby |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
|
6 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
|
13 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ Hammarby
Nữ SK Brann
|
15 Ngày |