So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 2 | 3 | 24 | 41 | 2 | 72% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 19 | 5 | 75% |
Khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 22 | 1 | 70% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | 83% | |
Tất cả | 18 | 12 | 3 | 3 | 14 | 39 | 1 | 67% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 7 | 19 | 3 | 75% |
Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 1 | 4 | 46 | 40 | 3 | 72% |
Chủ | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 22 | 2 | 70% |
Khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 18 | 3 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | 67% | |
Tất cả | 18 | 11 | 5 | 2 | 17 | 38 | 2 | 61% |
Chủ | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 21 | 2 | 60% |
Khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | 3 | 62% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
|
12 | 12 | 23 | 23 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Malmo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Malmo
Alingsas (W)
Nữ Malmo
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
|
3.5
T
|
SWEC-W
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Malmo
Nữ Brommapojkarna
Nữ Malmo
|
04 | 25 | 04 | 25 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ AIK Solna
Nữ Malmo
Nữ AIK Solna
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Brommapojkarna
Nữ Malmo
Nữ Brommapojkarna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Malmo
Nữ Pitea IF
Nữ Malmo
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Djurgardens
Nữ Malmo
Nữ Djurgardens
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Alingsas (W)
Nữ Malmo
Alingsas (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Malmo
Nữ AIK Solna
Nữ Malmo
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Malmo
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Nữ BK Hacken
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
|
4
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ BK Hacken
Nữ Atletico de Madrid
Nữ BK Hacken
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Atletico de Madrid
Nữ BK Hacken
Nữ Atletico de Madrid
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ AIK Solna
Nữ BK Hacken
Nữ AIK Solna
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
10 | 1 | 2 |
Khách vs Top 7 |
5 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
8 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 26
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2.6
-
6 Tổng số mất bàn 10
-
0.6 Trung bình mất bàn 1
-
80% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 10.7 | 1.8 |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 10.3 | 2.0 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2 | 10.1 | 1.9 |
16 | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 0 | 12.7 | 2.0 |
15 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 11.1 | 3.1 |
14 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 11.0 | 0.9 |
13 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.9 | 1.6 |
12 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 10.9 | 1.7 |
11 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 1.4 |
10 | 2 | 0 | 5 | 5 | 1 | 1 | 9.4 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Nữ Malmo |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Malmo
|
3 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
|
11 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
|
18 Ngày |
Nữ BK Hacken |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ BK Hacken
|
3 Ngày |
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
|
11 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ BK Hacken
GKS Katowice (W)
|
13 Ngày |