So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 6 | 0 | 27 | 42 | 2 | 67% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 22 | 3 | 88% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 0 | 12 | 20 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 10 | 33% | |
Tất cả | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | 3 | 50% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 0 | 10 | 22 | 2 | 88% |
Khách | 10 | 2 | 5 | 3 | 3 | 11 | 6 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 2 | 4 | 26 | 38 | 5 | 67% |
Chủ | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | 5 | 60% |
Khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 19 | 4 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 14 | 67% | |
Tất cả | 18 | 9 | 5 | 4 | 9 | 32 | 4 | 50% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | 3 | 50% |
Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
|
13 | 13 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
30 | 30 | 51 | 51 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
|
13 | 13 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0/0.5
B
|
3
T
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
3/3.5
X
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
|
30 | 30 | 41 | 41 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Umea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
Nữ Umea FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
Nữ Umea FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Gimonas UIF
Nữ Umea FC
Nữ Gimonas UIF
Nữ Umea FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Umea FC
Nữ Jitex BK
Nữ Umea FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Umea FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Umea FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Umea FC
Trelleborgs FF (W)
Nữ Umea FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Elfsborg (W)
Nữ Umea FC
Elfsborg (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Umea FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Umea FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Orebro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Hacken B (W)
Nữ Orebro
Hacken B (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Rada (W)
Nữ Orebro
Rada (W)
Nữ Orebro
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Orebro
Nữ Team TG FF
Nữ Orebro
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Orebro
Hacken B (W)
Nữ Orebro
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Orebro
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Orebro
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Bollstanas SK
Nữ Orebro
Nữ Bollstanas SK
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
7 | 4 | 0 |
Khách vs Top 7 |
4 | 2 | 3 |
Khách vs Last 7 |
8 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 25
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.5
-
4 Tổng số mất bàn 4
-
0.4 Trung bình mất bàn 0.4
-
60% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 30%
-
0% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 0.4 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 1.1 |
17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.0 | 1.0 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.3 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 1.0 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.3 | 1.4 |
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7.9 | 0.9 |
10 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 9.6 | 1.4 |
3 trận sắp tới
Nữ Umea FC |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Eskilstuna Utd
|
4 Ngày |
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
|
11 Ngày |
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
|
18 Ngày |
Nữ Orebro |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Team TG FF
|
3 Ngày |
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Orebro
|
11 Ngày |
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
|
18 Ngày |