



1
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 4 | 9 | -3 | 25 | 9 | 35% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | 11 | 33% |
Khách | 11 | 4 | 1 | 6 | -8 | 13 | 7 | 36% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% | |
Tất cả | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | 8 | 35% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | 9 | 44% |
Khách | 11 | 3 | 1 | 7 | -6 | 10 | 9 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 2 | 13 | -32 | 17 | 12 | 25% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | 10 | 40% |
Khách | 10 | 1 | 0 | 9 | -30 | 3 | 14 | 10% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% | |
Tất cả | 20 | 5 | 3 | 12 | -19 | 18 | 13 | 25% |
Chủ | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | 13 | 40% |
Khách | 10 | 1 | 2 | 7 | -12 | 5 | 14 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Asane Fotball B
Lyn Oslo FC
Asane Fotball B
Lyn Oslo FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-4.5
B
H
|
5.5
2.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lyn Oslo FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Forde IL
Lyn Oslo FC
Forde IL
Lyn Oslo FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
NOR D4
|
Lyn Oslo FC
FK Fyllingsdalen
Lyn Oslo FC
FK Fyllingsdalen
|
33 | 44 | 33 | 44 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Fjora
Lyn Oslo FC
Fjora
Lyn Oslo FC
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
NOR D4
|
Lyn Oslo FC
Bjarg
Lyn Oslo FC
Bjarg
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Askoy FK
Lyn Oslo FC
Askoy FK
Lyn Oslo FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
NOR D4
|
Lyn Oslo FC
Fana
Lyn Oslo FC
Fana
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Sandefjord B
Lyn Oslo FC
Sandefjord B
Lyn Oslo FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
NOR D4
|
Lyn Oslo FC
Loddefjord
Lyn Oslo FC
Loddefjord
|
40 | 80 | 40 | 80 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Bjarg
Lyn Oslo FC
Bjarg
Lyn Oslo FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
NOR D4
|
FK Fyllingsdalen
Lyn Oslo FC
FK Fyllingsdalen
Lyn Oslo FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Lyn Oslo FC
Os Turn Fotball
Lyn Oslo FC
Os Turn Fotball
|
11 | 25 | 11 | 25 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Gneist
Lyn Oslo FC
Gneist
Lyn Oslo FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Lyn Oslo FC
Forde IL
Lyn Oslo FC
Forde IL
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Asane Fotball B
Lyn Oslo FC
Asane Fotball B
Lyn Oslo FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
H
|
5.5
2.5
X
X
|
NOR D4
|
Lyn Oslo FC
Askoy FK
Lyn Oslo FC
Askoy FK
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
NOR D4
|
Lyngbo
Lyn Oslo FC
Lyngbo
Lyn Oslo FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3.5
X
|
NOR D4
|
Lyn Oslo FC
Sandefjord B
Lyn Oslo FC
Sandefjord B
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
NOR D4
|
Fana
Lyn Oslo FC
Fana
Lyn Oslo FC
|
40 | 61 | 40 | 61 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Lyn Oslo FC
Fjora
Lyn Oslo FC
Fjora
|
40 | 72 | 40 | 72 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR D4
|
Valerenga B
Lyn Oslo FC
Valerenga B
Lyn Oslo FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Asane Fotball B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Asane Fotball B
Lyngbo
Asane Fotball B
Lyngbo
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
NOR D4
|
Asane Fotball B
Fana
Asane Fotball B
Fana
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
NOR D4
|
FK Fyllingsdalen
Asane Fotball B
FK Fyllingsdalen
Asane Fotball B
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Asane Fotball B
Forde IL
Asane Fotball B
Forde IL
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
NOR D4
|
Loddefjord
Asane Fotball B
Loddefjord
Asane Fotball B
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
|
|
NOR D4
|
Asane Fotball B
Bjarg
Asane Fotball B
Bjarg
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
NOR D4
|
Fjora
Asane Fotball B
Fjora
Asane Fotball B
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
NOR D4
|
Asane Fotball B
Askoy FK
Asane Fotball B
Askoy FK
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Valerenga B
Asane Fotball B
Valerenga B
Asane Fotball B
|
20 | 7 1 | 20 | 7 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Asane Fotball B
Loddefjord
Asane Fotball B
Loddefjord
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Fana
Asane Fotball B
Fana
Asane Fotball B
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
|
|
NOR D4
|
Asane Fotball B
Fjora
Asane Fotball B
Fjora
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Bjarg
Asane Fotball B
Bjarg
Asane Fotball B
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
NOR D4
|
Asane Fotball B
Lyn Oslo FC
Asane Fotball B
Lyn Oslo FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
H
|
5.5
2.5
X
X
|
NOR D4
|
Forde IL
Asane Fotball B
Forde IL
Asane Fotball B
|
40 | 6 2 | 40 | 6 2 |
|
|
NOR D4
|
Asane Fotball B
Gneist
Asane Fotball B
Gneist
|
15 | 1 7 | 15 | 1 7 |
|
|
NOR D4
|
Os Turn Fotball
Asane Fotball B
Os Turn Fotball
Asane Fotball B
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
NOR D4
|
Lyngbo
Asane Fotball B
Lyngbo
Asane Fotball B
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Asane Fotball B
FK Fyllingsdalen
Asane Fotball B
FK Fyllingsdalen
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
NOR D4
|
Sandefjord B
Asane Fotball B
Sandefjord B
Asane Fotball B
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
1 | 1 | 7 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
3 | 1 | 5 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 24
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.4
-
27 Tổng số mất bàn 28
-
2.7 Trung bình mất bàn 2.8
-
20% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.1 | 2.1 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 0.6 |
9 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 6.4 | 3.1 |
8 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 6.3 | 2.6 |
7 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 6.4 | 2.1 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 8.4 | 2.6 |
1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1.3 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Lyn Oslo FC |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Loddefjord
Lyn Oslo FC
|
6 Ngày |
NOR D4
|
Lyn Oslo FC
Lyngbo
|
12 Ngày |
NOR D4
|
Lyn Oslo FC
Gneist
|
19 Ngày |
Asane Fotball B |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Asane Fotball B
Os Turn Fotball
|
6 Ngày |
NOR D4
|
Gneist
Asane Fotball B
|
12 Ngày |
NOR D4
|
Asane Fotball B
Valerenga B
|
19 Ngày |