



1
3
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 2 | 9 | -5 | 29 | 7 | 45% |
Chủ | 10 | 6 | 2 | 2 | 12 | 20 | 5 | 60% |
Khách | 10 | 3 | 0 | 7 | -17 | 9 | 10 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -9 | 7 | 33% | |
Tất cả | 20 | 6 | 4 | 10 | -1 | 22 | 10 | 30% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | 8 | 40% |
Khách | 10 | 2 | 0 | 8 | -7 | 6 | 13 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 2 | 4 | 45 | 44 | 3 | 70% |
Chủ | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 20 | 4 | 60% |
Khách | 10 | 8 | 0 | 2 | 21 | 24 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | 67% | |
Tất cả | 20 | 11 | 8 | 1 | 24 | 41 | 2 | 55% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 24 | 2 | 70% |
Khách | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 17 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Lorenskog
Kongsvinger IL B
Lorenskog
Kongsvinger IL B
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
NOR D4
|
Lorenskog
Kongsvinger IL B
Lorenskog
Kongsvinger IL B
|
00 | 00 | 02 | 02 |
1.5
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kongsvinger IL B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Assiden
Kongsvinger IL B
Assiden
Kongsvinger IL B
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
Ull Kisa B
Kongsvinger IL B
Ull Kisa B
|
30 | 53 | 30 | 53 |
|
|
NOR D4
|
Stromsgodset B
Kongsvinger IL B
Stromsgodset B
Kongsvinger IL B
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
4/4.5
2
T
T
|
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
Skedsmo FK
Kongsvinger IL B
Skedsmo FK
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
Skjetten
Kongsvinger IL B
Skjetten
|
22 | 44 | 22 | 44 |
H
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Elverum
Kongsvinger IL B
Elverum
Kongsvinger IL B
|
21 | 61 | 21 | 61 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
Nordstrand
Kongsvinger IL B
Nordstrand
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
NOR D4
|
Gjovik Lyn
Kongsvinger IL B
Gjovik Lyn
Kongsvinger IL B
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
HamKam B
Kongsvinger IL B
HamKam B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Skjetten
Kongsvinger IL B
Skjetten
Kongsvinger IL B
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
Stromsgodset B
Kongsvinger IL B
Stromsgodset B
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Nordstrand
Kongsvinger IL B
Nordstrand
Kongsvinger IL B
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
NOR D4
|
Ull Kisa B
Kongsvinger IL B
Ull Kisa B
Kongsvinger IL B
|
14 | 26 | 14 | 26 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
Assiden
Kongsvinger IL B
Assiden
|
20 | 62 | 20 | 62 |
|
|
NOR D4
|
Skedsmo FK
Kongsvinger IL B
Skedsmo FK
Kongsvinger IL B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
Elverum
Kongsvinger IL B
Elverum
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Bjorkelangen
Kongsvinger IL B
Bjorkelangen
Kongsvinger IL B
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
Lillestrom B
Kongsvinger IL B
Lillestrom B
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Lorenskog
Kongsvinger IL B
Lorenskog
Kongsvinger IL B
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
FF Lillehammer
Kongsvinger IL B
FF Lillehammer
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Lorenskog
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Lorenskog
Stromsgodset B
Lorenskog
Stromsgodset B
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
T
T
|
4.5/5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Nordstrand
Lorenskog
Nordstrand
Lorenskog
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
Lorenskog
Bjorkelangen
Lorenskog
Bjorkelangen
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
NOR D4
|
Gjovik Lyn
Lorenskog
Gjovik Lyn
Lorenskog
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NOR D4
|
Lorenskog
HamKam B
Lorenskog
HamKam B
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NORC
|
Lorenskog
Lillestrom
Lorenskog
Lillestrom
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
FF Lillehammer
Lorenskog
FF Lillehammer
Lorenskog
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Lorenskog
Lillestrom B
Lorenskog
Lillestrom B
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Skjetten
Lorenskog
Skjetten
Lorenskog
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Lorenskog
Nordstrand
Lorenskog
Nordstrand
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
NOR D4
|
HamKam B
Lorenskog
HamKam B
Lorenskog
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
6.5
2.5/3
X
X
|
NOR D4
|
Lorenskog
Gjovik Lyn
Lorenskog
Gjovik Lyn
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
Stromsgodset B
Lorenskog
Stromsgodset B
Lorenskog
|
22 | 2 7 | 22 | 2 7 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Lillestrom B
Lorenskog
Lillestrom B
Lorenskog
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
NOR D4
|
Lorenskog
Ull Kisa B
Lorenskog
Ull Kisa B
|
60 | 11 0 | 60 | 11 0 |
|
|
NOR D4
|
Bjorkelangen
Lorenskog
Bjorkelangen
Lorenskog
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
NOR D4
|
Lorenskog
Assiden
Lorenskog
Assiden
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Elverum
Lorenskog
Elverum
Lorenskog
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NORC
|
Lorenskog
Ham-Kam
Lorenskog
Ham-Kam
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Lorenskog
FF Lillehammer
Lorenskog
FF Lillehammer
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
2 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
4 | 1 | 1 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 24
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.4
-
33 Tổng số mất bàn 15
-
3.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.3 | 1.0 |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10.0 | 2.3 |
12 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6.3 | 2.6 |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.6 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Kongsvinger IL B |
||
---|---|---|
NOR D4
|
FF Lillehammer
Kongsvinger IL B
|
5 Ngày |
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
Bjorkelangen
|
12 Ngày |
NOR D4
|
Lillestrom B
Kongsvinger IL B
|
19 Ngày |
Lorenskog |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Lorenskog
Skjetten
|
5 Ngày |
NOR D4
|
Assiden
Lorenskog
|
12 Ngày |
NOR D4
|
Lorenskog
Elverum
|
19 Ngày |