Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 8 | 11 | 12 | -6 | 35 | 6 | 26% |
Chủ | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | 9 | 33% |
Khách | 16 | 3 | 6 | 7 | -9 | 15 | 5 | 19% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% | |
Tất cả | 31 | 6 | 10 | 15 | -8 | 28 | 9 | 19% |
Chủ | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | 9 | 27% |
Khách | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | 8 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 9 | 8 | 14 | -9 | 35 | 7 | 29% |
Chủ | 16 | 6 | 3 | 7 | 1 | 21 | 8 | 38% |
Khách | 15 | 3 | 5 | 7 | -10 | 14 | 6 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 31 | 7 | 12 | 12 | -11 | 33 | 7 | 23% |
Chủ | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | 8 | 31% |
Khách | 15 | 2 | 8 | 5 | -7 | 14 | 7 | 13% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
T
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
IRE PR
|
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
IRE PR
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
IRE PR
|
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0
T
|
2.5
T
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
B
|
2.5
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Finn Harps
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRE D1
|
Bray Wanderers
Finn Harps
Bray Wanderers
Finn Harps
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
IRFAIC
|
Finn Harps
Cork City
Finn Harps
Cork City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Longford Town
Finn Harps
Longford Town
Finn Harps
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Treaty United
Finn Harps
Treaty United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Finn Harps
Athlone
Finn Harps
Athlone
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
IRFAIC
|
Finn Harps
Bray Wanderers
Finn Harps
Bray Wanderers
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IRE D1
|
Kerry FC
Finn Harps
Kerry FC
Finn Harps
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Bray Wanderers
Finn Harps
Bray Wanderers
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Cobh Ramblers
Finn Harps
Cobh Ramblers
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IRFAIC
|
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Finn Harps
Longford Town
Finn Harps
Longford Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Treaty United
Finn Harps
Treaty United
Finn Harps
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Dundalk
Finn Harps
Dundalk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IRE D1
|
Athlone
Finn Harps
Athlone
Finn Harps
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Bray Wanderers
Finn Harps
Bray Wanderers
Finn Harps
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
Longford Town
Finn Harps
Longford Town
Finn Harps
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Wexford(Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Cobh Ramblers
Wexford(Trẻ)
Cobh Ramblers
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Dundalk
Wexford(Trẻ)
Dundalk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
IRE D1
|
Longford Town
Wexford(Trẻ)
Longford Town
Wexford(Trẻ)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Bray Wanderers
Wexford(Trẻ)
Bray Wanderers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
IRE D1
|
UC Dublin
Wexford(Trẻ)
UC Dublin
Wexford(Trẻ)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Cobh Ramblers
Wexford(Trẻ)
Cobh Ramblers
Wexford(Trẻ)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IRE D1
|
Dundalk
Wexford(Trẻ)
Dundalk
Wexford(Trẻ)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IRFAIC
|
Shamrock Rovers
Wexford(Trẻ)
Shamrock Rovers
Wexford(Trẻ)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Athlone
Wexford(Trẻ)
Athlone
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
IRE D1
|
Bray Wanderers
Wexford(Trẻ)
Bray Wanderers
Wexford(Trẻ)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Kerry FC
Wexford(Trẻ)
Kerry FC
|
13 | 4 3 | 13 | 4 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Treaty United
Wexford(Trẻ)
Treaty United
Wexford(Trẻ)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Longford Town
Wexford(Trẻ)
Longford Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Dundalk
Wexford(Trẻ)
Dundalk
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Bray Wanderers
Wexford(Trẻ)
Bray Wanderers
Wexford(Trẻ)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
Kerry FC
Wexford(Trẻ)
Kerry FC
Wexford(Trẻ)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Cobh Ramblers
Wexford(Trẻ)
Cobh Ramblers
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
IRE D1
|
Longford Town
Wexford(Trẻ)
Longford Town
Wexford(Trẻ)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
3 | 5 | 8 |
Chủ vs Last 5 |
5 | 6 | 4 |
Khách vs Top 5 |
5 | 2 | 9 |
Khách vs Last 5 |
4 | 6 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 9
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 18
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 8.6 | 7.0 |
31 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 9.0 | 5.3 |
30 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 10.8 | 5.0 |
29 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 8.6 | 3.6 |
28 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 7.6 | 5.8 |
27 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 10.4 | 4.6 |
26 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 8.8 | 5.0 |
25 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8.2 | 5.4 |
24 | 2 | 0 | 3 | 5 | 0 | 0 | 9.2 | 6.2 |
23 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 9.2 | 5.0 |
3 trận sắp tới
Finn Harps |
||
---|---|---|
IRE D1
|
Cobh Ramblers
Finn Harps
|
4 Ngày |
IRE D1
|
Finn Harps
Kerry FC
|
11 Ngày |
IRE D1
|
Dundalk
Finn Harps
|
18 Ngày |
Wexford(Trẻ) |
||
---|---|---|
IRE D1
|
Athlone
Wexford(Trẻ)
|
4 Ngày |
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
UC Dublin
|
11 Ngày |
IRE D1
|
Kerry FC
Wexford(Trẻ)
|
18 Ngày |